BGV_1O>K9, Lớp A Vận chuyển, MMSI 443292529
- Lá cờ: PS
- Lớp: A
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu BGV_1O>K9 được đăng ký bằng cách sử dụng (MMSI 443292529) và hoạt động dưới cờ quốc gia của State of Palestine.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 61.444875, Kinh độ -219.095273) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 20, 2024 18:45 UTC và 3 vài tháng trước).
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
BGV_1O>K9 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
BGV_1O>K9, Lớp A Vận chuyển, MMSI 443292529 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
BGV_1O>K9 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
BGV_1O>K9, Lớp A Vận chuyển, MMSI 443292529 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
BGV_1O>K9, Lớp A Vận chuyển, MMSI 443292529 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
BGV_1O>K9 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
*;3]^7>C1^2_-85,1R3+ MMSI 729217086 | 884 / 84 m | - |
51C5UEE4QU8UW5ULW4WO MMSI 658855285, IMO 209010940 | 828 / 86 m | 2.0 m |
>4C'L*'0)&C/**:B=46# MMSI 580416039 | 894 / 126 m | - |
+N 'L<3LL3OL3BL3;.2> MMSI 80229171, IMO 478950195 | 587 / 63 m | 4.0 m |
LIQV"^,M]2;-[-9>W:>J MMSI 1064519645 | 744 / 50 m | - |
L2OL3CN3QN03D<3HD1OL MMSI 859032831, IMO 859030732 | 587 / 63 m | 0.0 m |
H#TT+]"D74[?:74?.*W^ MMSI 222163229 | 787 / 124 m | - |
XD$ AADP MMSI 132087, IMO 604866816 | 826 / 110 m | 4.6 m |
4M?+/_QVN)LPM>O MMSI 341730980 | 778 / 31 m | - |
*O"\'L\\3LL;OL2"L3;/2& MMSI 76034323, IMO 478950195 | 587 / 71 m | 4.0 m |