KR 2015 ROYAL, Câu cá Vận chuyển, MMSI 440224590

  • Lá cờ: KR
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu 2015 ROYAL là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 440224590) và hoạt động dưới cờ quốc gia Korea.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.893180, Kinh độ 125.758940) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 17:19 UTC và 2 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 4.7 hải lý, hướng đi là 112.6 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

2015 ROYAL - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

2015 ROYAL, Câu cá Vận chuyển, MMSI 440224590 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

2015 ROYAL - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

2015 ROYAL, Câu cá Vận chuyển, MMSI 440224590 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

2015 ROYAL, Câu cá Vận chuyển, MMSI 440224590 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

2015 ROYAL - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412320656
Câu cá Vận chuyển
40 / 8 m -
CN
FUYUANYU8562, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412403449
58 / 10 m -
CN
LURONGYU59618, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412324306
45 / 7 m 0.0 m
CN
MMSI 412288908
Câu cá Vận chuyển
36 / 7 m -
TW
MMSI 416099800
Câu cá Vận chuyển
57 / 12 m -
RU
PROLIV LONGA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273442420, IMO 7229320
65 / 11 m 4.8 m
TH
SH 10900066, Câu cá Vận chuyển
MMSI 567101006
160 / 34 m -
FO
NORDBORG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 231051000, IMO 9404247
83 / 18 m 9.0 m
TW
MMSI 41680800
Câu cá Vận chuyển
52 / 10 m -
CN
MMSI 412452068
Câu cá Vận chuyển
46 / 9 m -