KR JUNG SEUNG NO7, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440127420

  • Lá cờ: KR
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu JUNG SEUNG NO7 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 440127420) và hoạt động dưới cờ quốc gia Korea.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 36.992500, Kinh độ 126.762683) và được cập nhật lần cuối vào (Th02 1, 2024 19:38 UTC và 7 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.3 hải lý, hướng đi là 287.2 ° và mớn nước là 0.0 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

JUNG SEUNG NO7 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

JUNG SEUNG NO7, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440127420 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

JUNG SEUNG NO7 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

JUNG SEUNG NO7, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440127420 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

JUNG SEUNG NO7, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440127420 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

JUNG SEUNG NO7 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
NL
LABIATA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244710579, IMO 402653232
215 / 18 m 2.1 m
VC
MMSI 375542000
Kéo co Vận chuyển
25 / 13 m -
UK
1QM\\:93\\\\"$L,K I%?<4, Kéo co Vận chuyển
MMSI 571370474
616 / 118 m -
PA
MMSI 352466000
Kéo co Vận chuyển
- -
IN
IVY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 419079600, IMO 9475325
32 / 9 m 3.6 m
KW
KOC KASER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 447214000, IMO 9675913
32 / 12 m 4.8 m
AU
WALAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 503112800
29 / 10 m 4.0 m
PH
M/T ENIR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 548092500, IMO 8910524
32 / 9 m 3.8 m
GY
UC"3!KSVDN/9L_I&%T!, Kéo co Vận chuyển
MMSI 750919561
187 / 60 m -
GR
CHRISTOS LV, Kéo co Vận chuyển
MMSI 241776000, IMO 8421512
- 4.6 m