KR SUNJIN NO303, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440118949

  • Lá cờ: KR
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SUNJIN NO303 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 440118949, IMO 357564416) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Korea.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.108703, Kinh độ 129.066525) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 26, 2024 18:37 UTC và 2 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 182.1 ° và mớn nước là 2.5 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SUNJIN NO303 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SUNJIN NO303, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440118949 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SUNJIN NO303 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SUNJIN NO303, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440118949 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SUNJIN NO303, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440118949 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SUNJIN NO303 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UA
NIBULON 5, Kéo co Vận chuyển
MMSI 272735000, IMO 9744336
38 / 12 m 2.6 m
UY
TRITON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 770576126
30 / 9 m 0.0 m
IT
MONTENERO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247338274, IMO 546650176
32 / 13 m 5.9 m
CA
DUGA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 316001329, IMO 7530030
36 / 11 m 4.9 m
CN
GANGTONG818, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413772289
32 / 6 m 3.6 m
CN
MMSI 413843474
Kéo co Vận chuyển
34 / 10 m 3.8 m
IT
CORRADO NERI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247301328, IMO 277879204
35 / 14 m 6.7 m
NL
VB BRENT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 245931000, IMO 9507536
32 / 13 m 5.5 m
NL
VB BRENT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 245931000, IMO 71567595
32 / 13 m 5.5 m
RU
REGUL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273397670, IMO 8112811
38 / 11 m 3.3 m