KR JIN DAL LAE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440112741

  • Lá cờ: KR
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu JIN DAL LAE là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 440112741, IMO 356515840) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Korea.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.090918, Kinh độ 129.093358) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 9, 2024 23:38 UTC và 5 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 5.4 hải lý, hướng đi là 355.2 ° và mớn nước là 1.5 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

JIN DAL LAE - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

JIN DAL LAE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440112741 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

JIN DAL LAE - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

JIN DAL LAE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440112741 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

JIN DAL LAE, Kéo co Vận chuyển, MMSI 440112741 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

JIN DAL LAE - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
SG
REEF KEEPER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 563225600, IMO 9568976
53 / 14 m 5.7 m
RU
BIZON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273453670, IMO 8884969
49 / 10 m 2.4 m
CN
YUEDIANTUO2, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413460440
35 / 10 m 4.2 m
CN
MMSI 413842425
Kéo co Vận chuyển
37 / 10 m -
CN
HAISHENGDA 16, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412272320
41 / 12 m -
JP
HOKO MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 432693000, IMO 9556454
43 / 9 m 4.0 m
JP
ASAKA MARU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 431003905
39 / 10 m 4.2 m
FR
JASON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 228329480, IMO 597532826
67 / 15 m 5.6 m
UK
CAPT BRIAN A MCALLIS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 987855518, IMO 9813632
31 / 12 m 5.5 m
US
BRIDGET CAULLEY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367446370
33 / 11 m 3.1 m