JP DOKAI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431160000

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • At anchor

JP
Cổng Kagoshima, Japan, JP KOJ
ETA: Th09 12, 11:00 - Tới nơi
JP
Cổng Osaka, Japan, JP OSA
ETA: Th01 1, 00:00

  • Bản tóm tắt
    Tàu DOKAI là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431160000, IMO 9177193) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.491607, Kinh độ 130.544127) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 09:17 UTC và 2 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng At anchor, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 130.8 ° và mớn nước là 4.2 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Kagoshima, Japan và nó sẽ đến Th09 12, 11:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

DOKAI - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

DOKAI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431160000 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

DOKAI - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

DOKAI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431160000 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

DOKAI, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431160000 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
JP
Th09 20, 2024 17:49 Th01 1, 00:00
JP
Th09 6, 2024 11:04 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

DOKAI - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
NO
SIEM OPAL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 259704000
91 / 22 m 7.0 m
CN
JIANGSUTUI688, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413811111
1022 / 126 m -
US
JOHN COGHILL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 368291000, IMO 9407770
79 / 16 m 3.5 m
CN
HAI LONG 158, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413275840, IMO 9680451
60 / 16 m 4.3 m
IT
CARLO MAGNO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247153600
55 / 15 m 6.0 m
CN
HAO CHEN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 412372740, IMO 9381160
50 / 13 m 4.0 m
KM
#, Kéo co Vận chuyển
MMSI 620737372
471 / 47 m -
NL
WATERMAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 244579746, IMO 6144
110 / 4 m 2.3 m
KN
HEISCO-7, Kéo co Vận chuyển
MMSI 341962000, IMO 9637337
60 / 14 m 4.6 m
UK
ERILERIA , &, Kéo co Vận chuyển
MMSI 877384327, IMO 543643158
80 / 19 m 4.1 m