JP FUJIMARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431101096

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

JP
Cổng Yokohama, Japan, JP YOK
ETA: Th09 19, 23:11

  • Bản tóm tắt
    Tàu FUJIMARU là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431101096) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.341440, Kinh độ 139.815248) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 19:24 UTC và 2 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 1.5 hải lý, hướng đi là 220.9 ° và mớn nước là 4.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Kisarazu, Japan.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

FUJIMARU - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

FUJIMARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431101096 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

FUJIMARU - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

FUJIMARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431101096 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

FUJIMARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431101096 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
JP
Th09 19, 2024 16:05 Th09 19, 23:11
JP
Th09 6, 2024 09:57 Th09 19, 23:11


Tàu Tương tự

FUJIMARU - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
RU
ALEKSANDR LAGUTIN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273126496
40 / 8 m -
SG
GO KOI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 563038400, IMO 9704908
50 / 16 m 5.5 m
VC
ZAKHER STAR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 376039000, IMO 9583287
60 / 14 m 3.5 m
MT
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 824848940
96 / 96 m -
CN
DE YI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413253930, IMO 8908258
95 / 15 m 6.5 m
UK
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 808467539, IMO 707800112
96 / 96 m 4.8 m
VC
IRIS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 376079000, IMO 9561239
70 / 16 m 4.1 m
VC
MISR GULF XV, Kéo co Vận chuyển
MMSI 377283000, IMO 8304232
60 / 13 m 3.0 m
US
#, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366895098, IMO 538469284
549 / 11 m 25.2 m
UK
Q7L)KVWN:1+N(IOWM^V", Kéo co Vận chuyển
MMSI 871826601
598 / 64 m -