JP KUMANO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431021316

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KUMANO là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431021316) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 34.997578, Kinh độ 136.827017) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 24, 2024 00:29 UTC và 10 giờ trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.8 hải lý, hướng đi là 30.2 ° và mớn nước là 3.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Nagoya, Aichi, Japan và nó sẽ đến Th09 22, 04:45.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KUMANO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KUMANO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431021316 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KUMANO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KUMANO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431021316 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KUMANO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431021316 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
JP
Th09 17, 2024 20:02 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

KUMANO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AG
BREMEN FIGHTER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 304742000
48 / 14 m 5.0 m
AU
MINRES BALDER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 503000238, IMO 9440734
47 / 15 m 0.0 m
PY
DON EDUARDO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 755194200, IMO 67
288 / 53 m 2.7 m
CN
HAI GANG 58, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413378220
39 / 12 m 3.0 m
UA
TIGRIS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 272121000
36 / 9 m 4.0 m
LI
JASON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 252070316, IMO 9320922
67 / 15 m 5.5 m
ID
TB.BRAHMA 15, Kéo co Vận chuyển
MMSI 525024325, IMO 9767417
82 / 22 m 3.5 m
US
NYDIA P, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367082000
33 / 10 m 3.0 m
CN
DONG HUA 3 HAO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413859041
38 / 11 m 3.5 m
LR
PIRAVERA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 636024531, IMO 9627813
47 / 10 m 3.0 m