MIKASA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018725
- Lá cờ: JP
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th08 9, 10:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu MIKASA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431018725) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.933450, Kinh độ 140.694180) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 12, 2024 19:07 UTC và 11 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 200.1 ° và mớn nước là 3.5 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Kashima, Ibaraki, Japan và nó sẽ đến Th08 9, 10:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
MIKASA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
MIKASA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018725 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
MIKASA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
MIKASA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018725 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
MIKASA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018725 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
| Th09 11, 2024 14:32 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
MIKASA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
HAE SIN 6HO, Kéo co Vận chuyển MMSI 440418997, IMO 357081776 | 130 / 9 m | 5.4 m |
CHENG GANG TUO 6001, Kéo co Vận chuyển MMSI 412362920 | 46 / 12 m | 4.5 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 794885864, IMO 9615585 | 45 / 12 m | 5.2 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 247314960, IMO 798144737 | 45 / 12 m | 5.2 m |
NG GUO!RDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 247314960, IMO 615397449 | 45 / 12 m | 5.2 m |
JU XIN TUO, Kéo co Vận chuyển MMSI 413294590 | 38 / 11 m | 2.8 m |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 808464491, IMO 707800112 | 96 / 96 m | 4.8 m |
NORMAND PROSPER, Kéo co Vận chuyển MMSI 257463000, IMO 9470978 | 95 / 24 m | 7.7 m |
NO 32TAKEMARU, Kéo co Vận chuyển MMSI 431000341, IMO 1572864 | 38 / 9 m | 2.8 m |
HAZEM, Kéo co Vận chuyển MMSI 447003000, IMO 9074872 | 38 / 10 m | 0.0 m |