NAGISA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018043
- Lá cờ: JP
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th07 2, 15:00
ETA: Th01 1, 00:00
- Bản tóm tắt
Tàu NAGISA là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431018043) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.417750, Kinh độ 139.679210) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 25, 2024 07:03 UTC và 16 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 299.0 ° và mớn nước là 3.8 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Yokohama, Japan và nó sẽ đến Th07 2, 15:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
NAGISA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
NAGISA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018043 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
NAGISA - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
NAGISA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018043 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
NAGISA, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431018043 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA |
---|---|---|
| Th09 24, 2024 17:16 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 24, 2024 04:36 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 19, 2024 17:59 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 19, 2024 04:57 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 17, 2024 19:48 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 17, 2024 04:09 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 16, 2024 01:44 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 15, 2024 07:26 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 14, 2024 21:53 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 14, 2024 04:41 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 13, 2024 02:32 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 11, 2024 21:59 | Th01 1, 00:00 |
| Th09 6, 2024 10:02 | Th01 1, 00:00 |
Tàu Tương tự
NAGISA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
SPM NEEL PRATAP 120, Kéo co Vận chuyển MMSI 636024218, IMO 9412933 | 71 / 16 m | 5.8 m |
PROSPECT PARK, Kéo co Vận chuyển MMSI 368377820, IMO 9776597 | 147 / 22 m | 0.0 m |
LNG GUARDIAN ., Kéo co Vận chuyển MMSI 247316200, IMO 244496609 | 45 / 12 m | 5.2 m |
CHRISTOS LVII, Kéo co Vận chuyển MMSI 372748000, IMO 9380175 | 56 / 16 m | 4.6 m |
RAW)RI$503B D "SB P(, Kéo co Vận chuyển MMSI 921481821, IMO 546778082 | 85 / 25 m | 4.2 m |
MMSI 413831755 Kéo co Vận chuyển | 392 / 10 m | - |
MACKENZIE ROSE, Kéo co Vận chuyển MMSI 368147472, IMO 8968765 | 80 / 12 m | 4.9 m |
CALORIUS, Kéo co Vận chuyển MMSI 219849000, IMO 8802054 | 130 / 20 m | 6.4 m |
BAZALT, Kéo co Vận chuyển MMSI 376175000, IMO 7911636 | 64 / 13 m | 4.7 m |
MER PROVIDER, Kéo co Vận chuyển MMSI 247386200, IMO 9220825 | 45 / 13 m | 4.5 m |