JP TSUGARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431014869

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
JP HKP
ETA: Th09 12, 08:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TSUGARU là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431014869) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 41.728737, Kinh độ 140.771713) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 12, 2024 05:53 UTC và 7 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 11.8 hải lý, hướng đi là 282.8 ° và mớn nước là 3.0 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là JP HKP và nó sẽ đến Th09 12, 08:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TSUGARU - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TSUGARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431014869 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TSUGARU - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TSUGARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431014869 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TSUGARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431014869 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TSUGARU - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
JIA GANG TUO 15, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413286970
39 / 11 m 4.2 m
AG
RAIRPLAY 23 ", Kéo co Vận chuyển
MMSI 305917992, IMO 17537384
36 / 11 m 4.2 m
SG
INTAN T3501, Kéo co Vận chuyển
MMSI 565374000, IMO 9424338
35 / 9 m 3.4 m
BR
WATERBUCK, Kéo co Vận chuyển
MMSI 710028720, IMO 9476874
71 / 16 m 5.3 m
CN
HAIGANG122, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413380270
39 / 11 m 4.5 m
LR
SPM NEEL PRATAP 150, Kéo co Vận chuyển
MMSI 636014532, IMO 9474462
67 / 16 m 4.6 m
GB
SD POWERFUL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 232002939
38 / 9 m 4.0 m
VN
VUNG TAU 05, Kéo co Vận chuyển
MMSI 574003910, IMO 9783588
76 / 18 m 6.0 m
TV
MMSI 572553220
Kéo co Vận chuyển
39 / 14 m -
BR
STERNA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 710000500, IMO 9573244
86 / 18 m 5.0 m