JP KIIRE MARU NO.2, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431003172

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu KIIRE MARU NO.2 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431003172, IMO 9676448) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.392683, Kinh độ 130.541815) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 11:22 UTC và 1 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.1 hải lý, hướng đi là 242.3 ° và mớn nước là 3.2 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

KIIRE MARU NO.2 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

KIIRE MARU NO.2, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431003172 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

KIIRE MARU NO.2 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

KIIRE MARU NO.2, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431003172 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

KIIRE MARU NO.2, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431003172 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

KIIRE MARU NO.2 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
DE
VB BREMEN FIGHTER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 211846360
48 / 14 m 5.0 m
MT
KOMODO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 215111000, IMO 9328273
71 / 16 m 5.4 m
CN
KAN TAN 223, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413442350, IMO 9627332
78 / 18 m 6.0 m
BR
MMSI 710004259
Kéo co Vận chuyển
162 / 24 m -
LR
ELANG LAUT 1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 636023166, IMO 9494890
75 / 16 m 5.0 m
AE
MMSI 470176000
Kéo co Vận chuyển
70 / 15 m -
BE
PRINCESS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 205642000
67 / 15 m 7.0 m
SG
MMA VIGILANT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 563580000
84 / 20 m 5.0 m
CN
HAI GANG 116, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413377290
41 / 11 m 5.0 m
US
HES#AL]S #&% ,, Kéo co Vận chuyển
MMSI 303442000, IMO 12288
- 4.0 m