JP MIHO MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431002172

  • Lá cờ: JP
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

JP
Cổng Shimizu, Japan, JP SMZ
ETA: Th01 22, 06:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIHO MARU là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 431002172) và hoạt động dưới cờ quốc gia Japan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 35.036467, Kinh độ 138.518908) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 24, 2024 01:18 UTC và 17 phút trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 4.5 hải lý, hướng đi là 217.7 ° và mớn nước là 3.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Shimizu, Japan và nó sẽ đến Th01 22, 06:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIHO MARU - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIHO MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431002172 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIHO MARU - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIHO MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431002172 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIHO MARU, Kéo co Vận chuyển, MMSI 431002172 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
JP
Th09 6, 2024 09:44 Th01 1, 00:00


Tàu Tương tự

MIHO MARU - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
TW
KMSC NO.451, Kéo co Vận chuyển
MMSI 416005118
37 / 10 m 3.5 m
AE
NMS 402, Kéo co Vận chuyển
MMSI 470051000, IMO 9054951
50 / 13 m 2.0 m
TV
RAWABI 39, Kéo co Vận chuyển
MMSI 572482220, IMO 9749659
65 / 16 m 4.4 m
RU
IEVOLI ORANGE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273324671, IMO 9580704
50 / 13 m 3.2 m
VC
QMS MARIACHI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 376172000, IMO 964933000
65 / 20 m 3.8 m
AE
SHARIEF FALCON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 470360000, IMO 9543158
50 / 13 m 4.0 m
US
CHRISTINE MCALLISTER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366902260, IMO 7391024
41 / 12 m 6.0 m
US
CHRISTINE MCALLISTER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 366902260
41 / 12 m 6.0 m
BR
MMSI 710000834
Kéo co Vận chuyển
113 / 18 m -
AE
ADNOC TB01, Kéo co Vận chuyển
MMSI 470174000, IMO 1034682
56 / 21 m 4.3 m