IN GOVINDHA RAJ.1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 419435119

  • Lá cờ: IN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu GOVINDHA RAJ.1 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 419435119) và hoạt động dưới cờ quốc gia India.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 8.099883, Kinh độ 77.340408) và được cập nhật lần cuối vào (Th12 31, 2023 17:46 UTC và 8 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

GOVINDHA RAJ.1 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

GOVINDHA RAJ.1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 419435119 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

GOVINDHA RAJ.1 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

GOVINDHA RAJ.1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 419435119 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

GOVINDHA RAJ.1, Câu cá Vận chuyển, MMSI 419435119 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

GOVINDHA RAJ.1 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
KIEN D3 GOI 26, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574563515
26 / 6 m -
LK
RONGYU55747, Câu cá Vận chuyển
MMSI 417254668
60 / 20 m -
VN
MMSI 574998906
Câu cá Vận chuyển
220 / 34 m -
CN
MMSI 412416279
Câu cá Vận chuyển
49 / 8 m -
UK
MMSI 999000388
Câu cá Vận chuyển
36 / 8 m -
VN
BAO TRAN BD97636TS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574797636, IMO 797979936
26 / 6 m 25.0 m
CN
YUELUYU51289, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412903009
48 / 10 m -
RU
YMIR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273446949, IMO 356837054
50 / 12 m 6.3 m
CN
MMSI 412450118
Câu cá Vận chuyển
34 / 6 m -
CN
MMSI 412434901
Câu cá Vận chuyển
35 / 6 m -