TW DERYO^O.12601, IMO 9227041, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416534304

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
K
ETA: Th08 15, 20:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu DERYO^O.12601 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416534304, IMO 9227041) và hoạt động dưới cờ quốc gia của Taiwan.

    Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th04 25, 2023 10:43 UTC và 1 năm trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là K và nó sẽ đến Th08 15, 20:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

DERYO^O.12601 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

DERYO^O.12601, IMO 9227041, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416534304 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

DERYO^O.12601 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

DERYO^O.12601, IMO 9227041, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416534304 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
1 DERYOUNG SUNSHINE 2022


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

DERYO^O.12601, IMO 9227041, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416534304 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

DERYO^O.12601 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
EHUANGGANGTUO0888, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413819544
46 / 10 m 11.0 m
US
CROSBY GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 368424000, IMO 9572288
39 / 12 m 0.0 m
CN
MMSI 413488730
Kéo co Vận chuyển
40 / 9 m -
PH
MTUG LUCIDA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 548774200
40 / 13 m 4.2 m
IT
MMSI 247436800
Kéo co Vận chuyển
42 / 11 m -
IT
TUG CAPO SANTELIA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247436800, IMO 9485588
42 / 11 m 0.0 m
NO
SIEM PEARL, Kéo co Vận chuyển
MMSI 257286000, IMO 9417684
91 / 22 m 7.0 m
RU
ARMS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 2733735
55 / 10 m 4.7 m
MT
BOKA SUMMIT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 248972000
75 / 18 m 5.0 m
GR
DOLPHIN I, Kéo co Vận chuyển
MMSI 240170176, IMO 9541899
40 / 12 m 3.6 m