TW HAI YAO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416247680

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HAI YAO là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416247680) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.565292, Kinh độ 120.314482) và được cập nhật lần cuối vào (Th11 12, 2023 21:04 UTC và 10 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HAI YAO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HAI YAO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416247680 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HAI YAO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HAI YAO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416247680 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HAI YAO, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416247680 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HAI YAO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
KR
718-ORYONG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440935000, IMO 8815695
56 / 9 m 4.0 m
UK
MMSI 700058378
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
PT
MMSI 263587000
Câu cá Vận chuyển
57 / 11 m 0.0 m
CN
FUYUANYU8898, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440381, IMO 8786387
57 / 10 m 3.5 m
CN
MMSI 412419427
Câu cá Vận chuyển
42 / 8 m -
KR
103 BADA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 441142000, IMO 8703488
70 / 10 m 4.2 m
CN
MMSI 412322846
Câu cá Vận chuyển
43 / 8 m -
CN
MMSI 412489126
Câu cá Vận chuyển
45 / 8 m -
VN
MMSI 574782023
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
CN
MMSI 412426243
Câu cá Vận chuyển
52 / 7 m -