TW TIELONG-1-99%, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416240208

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TIELONG-1-99% là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416240208) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.450592, Kinh độ 117.822880) và được cập nhật lần cuối vào (Th02 8, 2024 01:40 UTC và 7 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TIELONG-1-99% - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TIELONG-1-99%, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416240208 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TIELONG-1-99% - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TIELONG-1-99%, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416240208 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TIELONG-1-99%, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416240208 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TIELONG-1-99% - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CL

Câu cá Vận chuyển
67 / 12 m 3.5 m
CN
LU RONG YUAN YU 277, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412331282
55 / 10 m 0.0 m
CN
MMSI 412212811
Câu cá Vận chuyển
50 / 8 m -
CN
XIN SHI JI 62, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549055, IMO 9890018
63 / 9 m 0.0 m
CN
MN LONGYU60999, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412060999
72 / 14 m -
CN
MMSI 412370482
Câu cá Vận chuyển
32 / 6 m -
CN
XING BANG 916, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549188, IMO 8562535
70 / 12 m 0.0 m
CN
MIN LIAN YU 60616, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441988
45 / 7 m -
RU
OPLOT MIRA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273894000, IMO 8922981
55 / 9 m 4.7 m
TM
IG:UUUU>ACP751, Câu cá Vận chuyển
MMSI 4343097, IMO 891322888
336 / 81 m 5.8 m