TW MMSI 416053500, Câu cá Vận chuyển

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416053500) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.425933, Kinh độ 120.259620) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 12, 2024 02:42 UTC và 5 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.3 hải lý, hướng đi của nó là 165.6 °.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 416053500, Câu cá Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 416053500, Câu cá Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 416053500, Câu cá Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AD

Câu cá Vận chuyển
70 / 13 m -
UK
96901-5-94%, Câu cá Vận chuyển
MMSI 969010005
90 / 5 m -
UK
4?]_"AB/M/?_T.5?=5B6, Câu cá Vận chuyển
MMSI 334536645
928 / 61 m -
UK
MMSI 200062742
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
VN
TAU VE BEN AN TOAN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574879776, IMO 979980801
85 / 58 m 0.0 m
CN
LJY15639, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412225438
107 / 43 m -
VN
MMSI 574356886
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
TW
MMSI 416881306
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
SHEN LAN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549114, IMO 9849332
120 / 22 m 6.8 m
CN
MING XIANG 889, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549165, IMO 9907500
62 / 10 m 0.0 m