TW YUNG AN NO.16, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416005507

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu YUNG AN NO.16 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416005507) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.808957, Kinh độ 120.202218) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 02:30 UTC và 1 ngày trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 36.7 ° và mớn nước là 5.2 mét.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

YUNG AN NO.16 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

YUNG AN NO.16, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416005507 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

YUNG AN NO.16 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

YUNG AN NO.16, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416005507 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

YUNG AN NO.16, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416005507 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

YUNG AN NO.16 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
AU
RT BEAGLE BAY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 503697000, IMO 9745861
46 / 20 m 7.9 m
TH
UNIWISE RAYONG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 567000620, IMO 9351880
40 / 10 m 4.3 m
FO
SVIWZF^ GAIG && 8, Kéo co Vận chuyển
MMSI 231846000, IMO 865273231
80 / 16 m 5.0 m
UK
='>%^\\?7]'?C*87>^K][, Kéo co Vận chuyển
MMSI 535347191
501 / 67 m -
TM
C.M.RUBY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 434124600, IMO 9352896
58 / 14 m 3.4 m
ID
TB.MARTHA CONCEPT, Kéo co Vận chuyển
MMSI 525020079, IMO 9914118
82 / 22 m 4.2 m
IT
G GUARDIAIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 9615593
45 / 12 m 5.2 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 615397441
45 / 12 m 5.2 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 11417889
45 / 12 m 5.2 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 9615939
45 / 12 m 5.2 m