TW BA DA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416005341

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu BA DA là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416005341) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 25.185857, Kinh độ 121.759397) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 30, 2024 17:09 UTC và 1 tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

BA DA - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

BA DA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416005341 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

BA DA - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

BA DA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416005341 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

BA DA, Câu cá Vận chuyển, MMSI 416005341 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

BA DA - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
QIONGYANGYU 33001, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412524697
46 / 7 m -
RU
KAPITAN VDOVICHENKO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273215890, IMO 9878321
110 / 21 m 8.6 m
VN
26 VANG LUOI C31, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574990826, IMO 123456789
226 / 46 m 0.0 m
CN
ZHECANGYUYUN00669, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412416061
65 / 8 m -
CN
MMSI 412435503
Câu cá Vận chuyển
48 / 9 m -
UK
MMSI 121883925
Câu cá Vận chuyển
649 / 39 m -
TH
SH 10900066, Câu cá Vận chuyển
MMSI 567124566
160 / 34 m -
CN
MMSI 412447538
Câu cá Vận chuyển
50 / 7 m -
DE
WALTHER HERWIG III, Câu cá Vận chuyển
MMSI 211215500, IMO 9064961
64 / 16 m 6.2 m
MN
GENESIS II, Câu cá Vận chuyển
MMSI 457900632, IMO 9317688
53 / 12 m 0.0 m