TW TIPM NO.13403, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416003453

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu TIPM NO.13403 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416003453) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.551235, Kinh độ 120.320910) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 04:01 UTC và 7 phút trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

TIPM NO.13403 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

TIPM NO.13403, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416003453 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

TIPM NO.13403 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

TIPM NO.13403, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416003453 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

TIPM NO.13403, Kéo co Vận chuyển, MMSI 416003453 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

TIPM NO.13403 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
GR
CHRISTOS XXVII, Kéo co Vận chuyển
MMSI 239406680, IMO 7729710
35 / 9 m 4.8 m
MY
DANUM 79, Kéo co Vận chuyển
MMSI 533000735, IMO 9467495
37 / 10 m 3.7 m
CN
XING SHENG009, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413379770, IMO 9169366
66 / 15 m 5.9 m
CN
RI GANG TUO 36, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413330560
42 / 11 m 4.7 m
UA
YUPITER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 272592000, IMO 8027157
40 / 12 m 6.0 m
AZ
MIAMI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 423038109, IMO 7070683
60 / 14 m 0.0 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247446032, IMO 615398241
45 / 12 m 5.2 m
CZ
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 270828463, IMO 800766177
45 / 12 m 5.2 m
LU
VOS CHABLIS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 253819000
65 / 16 m 4.0 m
KR
KINGSTAR, Kéo co Vận chuyển
MMSI 441136470
42 / 10 m 3.0 m