TW MMSI 416002596, Câu cá Vận chuyển

  • Lá cờ: TW
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 416002596) và hoạt động dưới cờ quốc gia Taiwan.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.333965, Kinh độ 120.469102) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 17, 2024 06:31 UTC và 4 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 416002596, Câu cá Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 416002596, Câu cá Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 416002596, Câu cá Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
JP
KAIO MARU NO.108, Câu cá Vận chuyển
MMSI 431200520, IMO 9042829
58 / 9 m 0.0 m
CN
SUSHEYU03899, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412303899
50 / 8 m 0.0 m
CN
MMSI 412336678
Câu cá Vận chuyển
45 / 7 m -
UK
.QK)U9N.,G0E:,(IEO5Z, Câu cá Vận chuyển
MMSI 829079938
912 / 85 m -
CN
MMSI 412438912
Câu cá Vận chuyển
40 / 7 m -
CN
MMSI 412441729
Câu cá Vận chuyển
60 / 8 m -
CN
ZHECANGYU02998, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412433565
42 / 6 m -
CN
MMSI 412438513
Câu cá Vận chuyển
39 / 6 m -
UK
MMSI 200063726
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
CN
72199, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412521618
62 / 12 m -