CN MMSI 413999012, Kéo co Vận chuyển

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Kéo co

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413999012) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.923648, Kinh độ 120.211247) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 28, 2022 02:18 UTC và 1 năm trước).

Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí





Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 413999012, Kéo co Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 413999012, Kéo co Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 413999012, Kéo co Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
SG
ENA SAMURAI, Kéo co Vận chuyển
MMSI 566664000, IMO 9545900
76 / 18 m 5.5 m
CN
HAN HANG HAI GONG, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413336750
50 / 12 m 4.3 m
AE
A, Kéo co Vận chuyển
MMSI 470665984, IMO 13113376
280 / 60 m 10.2 m
US
CAPE HENRY, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367126620, IMO 6807022
34 / 8 m 4.0 m
TW
CHAU HSEN NO 28, Kéo co Vận chuyển
MMSI 416006846
56 / 8 m 0.0 m
IT
NOS TAURUS, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247331082, IMO 18036067
58 / 15 m 4.2 m
IS
LNG GUARDIAN !, Kéo co Vận chuyển
MMSI 251510504, IMO 9615585
45 / 12 m 5.2 m
CN
YI MING 8, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413273940, IMO 9427665
68 / 16 m 4.8 m
US
OOIVE L. MOORE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 367480250, IMO 176407387
117 / 23 m 6.4 m
IT
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247316200, IMO 78514401
45 / 12 m 5.2 m