LUJININGTUO1981, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413831478
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: n.a.
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu LUJININGTUO1981 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413831478) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.945627, Kinh độ 120.168917) và được cập nhật lần cuối vào (Th11 4, 2022 08:22 UTC và 1 năm trước).
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
LUJININGTUO1981 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
LUJININGTUO1981, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413831478 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
LUJININGTUO1981 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
LUJININGTUO1981, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413831478 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
LUJININGTUO1981, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413831478 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
LUJININGTUO1981 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
VB 21 FECAMP, Kéo co Vận chuyển MMSI 227006760, IMO 78391336 | 37 / 10 m | 0.0 m |
CHRISTOS XXIV, Kéo co Vận chuyển MMSI 370901000, IMO 7041625 | 44 / 11 m | 6.0 m |
LNG GUARDIAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 258976744, IMO 9615585 | 45 / 12 m | 5.2 m |
JASON, Kéo co Vận chuyển MMSI 228215800, IMO 939524634 | 67 / 15 m | 5.5 m |
PRISCILA, Kéo co Vận chuyển MMSI 356223000, IMO 9802073 | 43 / 11 m | 3.6 m |
LABIATA, Kéo co Vận chuyển MMSI 244710579, IMO 402653232 | 215 / 18 m | 2.1 m |
1QM\\:93\\\\"$L,K I%?<4, Kéo co Vận chuyển MMSI 571370474 | 616 / 118 m | - |
UC"3!KSVDN/9L_I&%T!, Kéo co Vận chuyển MMSI 750919561 | 187 / 60 m | - |
HAI GONG 106, Kéo co Vận chuyển MMSI 413246560, IMO 9421192 | 76 / 17 m | 5.2 m |
HAI DUONG 06, Kéo co Vận chuyển MMSI 352001630, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.1 m |