TAIGANGTUO5, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413805223
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th06 10, 22:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu TAIGANGTUO5 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413805223) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.576295, Kinh độ 121.300192) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 10, 2023 14:20 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 2.9 hải lý, hướng đi là 262.5 ° và mớn nước là 3.4 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là TAICANG và nó sẽ đến Th06 10, 22:00.
Theo dõi container
Nếu bạn muốn tìm kiếm và theo dõi container, vui lòng truy cập trang này. Theo dõi container miễn phí
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
TAIGANGTUO5 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
TAIGANGTUO5, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413805223 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
TAIGANGTUO5 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
TAIGANGTUO5, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413805223 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
TAIGANGTUO5, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413805223 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
TAIGANGTUO5 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
OT-2446, Kéo co Vận chuyển MMSI 273142910 | 51 / 12 m | 2.4 m |
ANN SOFIE, Kéo co Vận chuyển MMSI 357219000, IMO 9212840 | 42 / 12 m | 4.1 m |
HAI GANG 32, Kéo co Vận chuyển MMSI 412372790 | 38 / 10 m | 4.0 m |
MMSI 241500000 Kéo co Vận chuyển | 38 / 11 m | - |
FOTEINI Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 241500000, IMO 9593234 | 38 / 11 m | 4.0 m |
FOTEINI Z, Kéo co Vận chuyển MMSI 241500000, IMO 10518672 | 38 / 11 m | 4.0 m |
FURUTAKA MARU, Kéo co Vận chuyển MMSI 431004984 | 38 / 10 m | 4.5 m |
JIAO GONG 71, Kéo co Vận chuyển MMSI 413016090 | 39 / 10 m | 4.1 m |
MMSI 567001960 Kéo co Vận chuyển | 35 / 10 m | - |
HAI XIANG 1008, Kéo co Vận chuyển MMSI 413278520 | 38 / 10 m | 3.8 m |