HUA LONG, IMO 9626223, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413475660
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th07 12, 10:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu HUA LONG là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413475660, IMO 9626223) và hoạt động dưới cờ quốc gia của China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 22.163833, Kinh độ 114.561055) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 30, 2024 21:39 UTC và 1 tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 10.4 hải lý, hướng đi là 34.0 ° và mớn nước là 5.7 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Huizhou, China và nó sẽ đến Th07 12, 10:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
HUA LONG - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
HUA LONG, IMO 9626223, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413475660 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
HUA LONG - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
HUA LONG, IMO 9626223, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413475660 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
HUA LONG, IMO 9626223, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413475660 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
HUA LONG - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
MMSI 563761000 Kéo co Vận chuyển | 92 / 22 m | - |
N$Y10#57.K/EVJW$:\\R5, Kéo co Vận chuyển MMSI 506694619 | 1014 / 82 m | - |
ATLANTIC OSPREY, Kéo co Vận chuyển MMSI 316004850 | 80 / 18 m | 6.0 m |
DE SHEN, Kéo co Vận chuyển MMSI 412190000, IMO 9693446 | 90 / 20 m | 6.2 m |
CAMPOS CARRIER, Kéo co Vận chuyển MMSI 710003740, IMO 9423205 | 84 / 18 m | 4.6 m |
:75S9NYOYORN3AG3+:2Q, Kéo co Vận chuyển MMSI 889008295 | 536 / 44 m | - |
3-L, Kéo co Vận chuyển MMSI 514118062 | 770 / 99 m | - |
8P+)\\N#V[B042''QN\\71, Kéo co Vận chuyển MMSI 242927622 | 348 / 55 m | - |
OCEAN CARTIER, Kéo co Vận chuyển MMSI 315851865, IMO 9892119 | 295 / 12 m | 4.4 m |
K\\(K4#1>0-G"&6VIY[5+, Kéo co Vận chuyển MMSI 720206223 | 671 / 66 m | - |