BO CHUAN TU0 1, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413460070
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th01 1, 00:59
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu BO CHUAN TU0 1 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413460070) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.080127, Kinh độ 113.484215) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 1, 2024 05:13 UTC và 5 vài tháng trước).
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
BO CHUAN TU0 1 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
BO CHUAN TU0 1, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413460070 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
BO CHUAN TU0 1 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
BO CHUAN TU0 1, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413460070 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
BO CHUAN TU0 1, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413460070 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
BO CHUAN TU0 1 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
| 403 / 97 m | - |
SIEM RUBY, Kéo co Vận chuyển MMSI 257733000, IMO 9413444 | 91 / 22 m | 7.5 m |
VELDA TAYLOR, Kéo co Vận chuyển MMSI 367481550, IMO 108836613 | 56 / 16 m | 3.0 m |
NORMAND SAPPHIRE, Kéo co Vận chuyển MMSI 257282000, IMO 9404992 | 93 / 22 m | 6.6 m |
CASPIAN ENDEAVOUR, Kéo co Vận chuyển MMSI 423375100, IMO 9408839 | 78 / 17 m | 6.5 m |
SEAFOX 2, Kéo co Vận chuyển MMSI 235064386, IMO 209549495 | 86 / 45 m | 4.0 m |
CHRISTOS LVII, Kéo co Vận chuyển MMSI 372748000, IMO 9380175 | 56 / 16 m | 4.6 m |
RAW)RI$503B D "SB P(, Kéo co Vận chuyển MMSI 921481821, IMO 546778082 | 85 / 25 m | 4.2 m |
MMSI 413831755 Kéo co Vận chuyển | 392 / 10 m | - |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 808992627 | 96 / 96 m | - |