CN XING YUN YANG, IMO 9663219, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413361990

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

UK
ZHOUSHAN
ETA: Th07 31, 12:00 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu XING YUN YANG là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413361990, IMO 9663219) và hoạt động dưới cờ quốc gia của China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.784053, Kinh độ 121.077900) và được cập nhật lần cuối vào (Th08 12, 2023 15:41 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 167.8 ° và mớn nước là 5.6 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là ZHOUSHAN và nó sẽ đến Th07 31, 12:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

XING YUN YANG - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

XING YUN YANG, IMO 9663219, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413361990 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

XING YUN YANG - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies


Gửi các tên trước đó

XING YUN YANG, IMO 9663219, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413361990 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

XING YUN YANG, IMO 9663219, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413361990 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

XING YUN YANG - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
TH
MMSI 567004354
Kéo co Vận chuyển
- -
CN
DE TIAN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413298790, IMO 9350575
90 / 17 m 6.6 m
CN
DE SHEN, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413534490, IMO 9693446
90 / 20 m 5.8 m
NO
SKANDI VEGA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 257403000, IMO 9435715
110 / 24 m 7.5 m
VN
THUBON - 09960, Kéo co Vận chuyển
MMSI 574128342
78 / 13 m 0.0 m
CN
MMSI 412709035
Kéo co Vận chuyển
449 / 5 m -
BR
MMSI 710000911
Kéo co Vận chuyển
130 / 64 m -
BR
SKANDI IGUACU, Kéo co Vận chuyển
MMSI 710000529, IMO 9528354
95 / 24 m 8.0 m
KR
HAE SIN 6HO, Kéo co Vận chuyển
MMSI 440419000, IMO 8954544
130 / 9 m 5.4 m
ID
SAMUDRA SINDO VII, Kéo co Vận chuyển
MMSI 525020146, IMO 7527746
220 / 70 m 3.4 m