CN YONGGANGXIAOTUO12HAO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413346690

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Under way

CN
Cổng Ningbo, China, CN NBO
ETA: Th08 13, 14:00
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu YONGGANGXIAOTUO12HAO là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413346690) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 29.972427, Kinh độ 121.783520) và được cập nhật lần cuối vào (Th08 13, 2023 06:15 UTC và 10 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.5 hải lý, hướng đi là 29.4 ° và mớn nước là 3.9 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Ningbo, China và nó sẽ đến Th08 13, 14:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

YONGGANGXIAOTUO12HAO - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

YONGGANGXIAOTUO12HAO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413346690 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

YONGGANGXIAOTUO12HAO - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

YONGGANGXIAOTUO12HAO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413346690 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

YONGGANGXIAOTUO12HAO, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413346690 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

YONGGANGXIAOTUO12HAO - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MIN SHENG 002, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413301870, IMO 9573397
68 / 15 m 5.6 m
IT
KAMARINA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 247278400
50 / 15 m 6.0 m
RU
IEVOLI ORANGE, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273324640, IMO 9580704
50 / 13 m 3.2 m
CN
NINGHAITUO 6001, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413354840, IMO 9569920
69 / 14 m 5.0 m
CN
QI HAI TUO 1, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413365970
48 / 12 m 5.0 m
GR
DIONYSIOS Z, Kéo co Vận chuyển
MMSI 241660000, IMO 9586540
40 / 11 m 4.7 m
DE
FAIRPLAY-31, Kéo co Vận chuyển
MMSI 218143000, IMO 9416527
38 / 12 m 6.0 m
DE
FAIRPLAY-31, Kéo co Vận chuyển
MMSI 218143000, IMO 9978047
38 / 12 m 6.2 m
DE
FAIRPLAY-31, Kéo co Vận chuyển
MMSI 218143000
38 / 12 m 6.0 m
CN
YOU LIAN TUO 3, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413473360
48 / 12 m 4.6 m