HONG BANG TUO 9, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413316680
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
- Under way
ETA: Th01 1, 00:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu HONG BANG TUO 9 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413316680) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.923513, Kinh độ 120.172702) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 22, 2023 06:51 UTC và 1 năm trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 223.9 ° và mớn nước là 0.0 mét.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
HONG BANG TUO 9 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
HONG BANG TUO 9, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413316680 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
HONG BANG TUO 9 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
HONG BANG TUO 9, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413316680 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
HONG BANG TUO 9, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413316680 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
HONG BANG TUO 9 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
CSBC 11 (C P, Kéo co Vận chuyển MMSI 500369208, IMO 9709752 | - | 4.8 m |
SIEM AMETHYST, Kéo co Vận chuyển MMSI 259801000, IMO 9442433 | 92 / 22 m | 6.7 m |
CONTENDER, Kéo co Vận chuyển MMSI 369332000, IMO 9824203 | 42 / 16 m | 8.0 m |
CASPIAN AMWAJ, Kéo co Vận chuyển MMSI 436000405, IMO 9882102 | 38 / 15 m | 1.4 m |
VAYLOR PATRICK, Kéo co Vận chuyển MMSI 366862710 | 200 / 35 m | 3.6 m |
VB HISPANIA, Kéo co Vận chuyển MMSI 249188000 | 49 / 14 m | 6.0 m |
LIAN HE HAI GONG5002, Kéo co Vận chuyển MMSI 413282150, IMO 9356828 | 59 / 16 m | 4.5 m |
ALR WYOWER 8,, Kéo co Vận chuyển MMSI 244833880, IMO 9367504 | 161 / 19 m | 5.9 m |
TOMITA MARU, Kéo co Vận chuyển MMSI 431008948 | 39 / 9 m | 3.0 m |
BOS CHAMPAGNE, Kéo co Vận chuyển MMSI 253806000, IMO 9697715 | 65 / 16 m | 4.6 m |