RONG FA TUO 012, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413295780
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
ETA: Th10 2, 12:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu RONG FA TUO 012 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413295780, IMO 864288769) và hoạt động dưới cờ quốc gia của China.
Thông tin về tàu được cập nhật lần cuối tại (Th09 28, 2023 09:11 UTC và 11 vài tháng trước). Điểm đến hiện tại của con tàu này là NINBO và nó sẽ đến Th10 2, 12:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
RONG FA TUO 012 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
RONG FA TUO 012, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413295780 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
RONG FA TUO 012 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Không có thông tin phân loại cho con tàu này.
Gửi các tên trước đó
RONG FA TUO 012, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413295780 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
RONG FA TUO 012, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413295780 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
RONG FA TUO 012 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
PACIFIC DISPATCH, Kéo co Vận chuyển MMSI 564652000 | 92 / 22 m | 7.0 m |
SKANDI ICEMAN, Kéo co Vận chuyển MMSI 258738000 | 93 / 24 m | 7.0 m |
VOLGO-DON 199, Kéo co Vận chuyển MMSI 273342310, IMO 8863094 | 138 / 16 m | 2.3 m |
?= ;)4(6?\\:Y9;O4&='&, Kéo co Vận chuyển MMSI 241493374 | 672 / 92 m | - |
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển MMSI 842297448 | 96 / 96 m | - |
5/8C64\\H0J^:Z(>4++<*, Kéo co Vận chuyển MMSI 710717407 | 684 / 32 m | - |
ATLANTIC MERLIN, Kéo co Vận chuyển MMSI 316027612 | 84 / 21 m | 7.0 m |
]^.V/U0]>9?>IZ_,!#)$, Kéo co Vận chuyển MMSI 73324912 | 479 / 88 m | - |
TB.MITRA CATUR 5, Kéo co Vận chuyển MMSI 525006263, IMO 9632624 | 82 / 22 m | 3.0 m |
A A BIRCH III, Kéo co Vận chuyển MMSI 366953880, IMO 100616455 | 50 / 14 m | 2.8 m |