HANG TUO 4001, IMO 9511868, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413040040
- Lá cờ: CN
- Lớp: A
- Kéo co
- Restricted manoeuverability
ETA: Th04 7, 16:00
ATD: n.a.
- Bản tóm tắt
Tàu HANG TUO 4001 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413040040, IMO 9511868) và hoạt động dưới cờ quốc gia của China.
Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.459997, Kinh độ 118.707005) và được cập nhật lần cuối vào (Th04 6, 2024 15:34 UTC và 2 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Restricted manoeuverability, nó đang đi với tốc độ 4.2 hải lý, hướng đi là 52.7 ° và mớn nước là 5.2 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Meizhouwan, China và nó sẽ đến Th04 7, 16:00.
Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây
Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng
Thông tin chung về tàu
HANG TUO 4001 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.
Thông tin Năng lực Tàu
HANG TUO 4001, IMO 9511868, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413040040 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.
Thông tin phân loại tàu
HANG TUO 4001 - Chi tiết phân loại về con tàu này.
Phân loại 1: IACS - International Association of Classification Societies
Gửi các tên trước đó
HANG TUO 4001, IMO 9511868, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413040040 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.
# | Tên | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không tìm thấy tên trước đây |
Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến
HANG TUO 4001, IMO 9511868, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413040040 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.
Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.
Tên cổng / Điểm đến | Cập nhật lần cuối | ETA | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Không có lệnh gọi cổng |
Tàu Tương tự
HANG TUO 4001 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.
Danh sách các tàu tương tự như tàu này.
Tên tàu | Kích thước | Draught |
---|---|---|
HENRY GIRLS, Kéo co Vận chuyển MMSI 368327980 | 75 / 26 m | 0.0 m |
MMSI 268226601 Kéo co Vận chuyển | 638 / 64 m | - |
MAERSK TRIMMER, Kéo co Vận chuyển MMSI 220587000, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.0 m |
JASON, Kéo co Vận chuyển MMSI 228215800, IMO 939524634 | 67 / 15 m | 5.5 m |
CBO IGUACU, Kéo co Vận chuyển MMSI 710032560, IMO 9767807 | 82 / 20 m | 6.4 m |
LABIATA, Kéo co Vận chuyển MMSI 244710579, IMO 402653232 | 215 / 18 m | 2.1 m |
1QM\\:93\\\\"$L,K I%?<4, Kéo co Vận chuyển MMSI 571370474 | 616 / 118 m | - |
UC"3!KSVDN/9L_I&%T!, Kéo co Vận chuyển MMSI 750919561 | 187 / 60 m | - |
HAI GONG 106, Kéo co Vận chuyển MMSI 413246560, IMO 9421192 | 76 / 17 m | 5.2 m |
HAI DUONG 06, Kéo co Vận chuyển MMSI 352001630, IMO 9388625 | 73 / 20 m | 7.1 m |