CN HUTUO18, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413024610

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Kéo co
  • Moored

CN
Cổng Shanghai, China, CN SGH
ETA: Th03 25, 21:00 - Tới nơi
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HUTUO18 là một Kéo co Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 413024610) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.323187, Kinh độ 121.757288) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 3, 2023 18:51 UTC và 11 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Moored, nó đang đi với tốc độ 0.0 hải lý, hướng đi là 113.6 ° và mớn nước là 4.3 mét. Điểm đến hiện tại của con tàu này là Shanghai, China và nó sẽ đến Th03 25, 21:00.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HUTUO18 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HUTUO18, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413024610 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HUTUO18 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HUTUO18, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413024610 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HUTUO18, Kéo co Vận chuyển, MMSI 413024610 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HUTUO18 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 413870388
Kéo co Vận chuyển
56 / 28 m -
CY
RADUGA ELECTRON, Kéo co Vận chuyển
MMSI 209657000, IMO 8207379
137 / 21 m 4.8 m
CN
XU WEI GANG XIAO 8, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413398390
39 / 11 m 5.0 m
RU
MIKULA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 273214801, IMO 7832749
58 / 13 m 4.8 m
US
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 338968677, IMO 707800112
96 / 96 m 4.8 m
WF
00000000000000000000, Kéo co Vận chuyển
MMSI 578245680, IMO 707800112
96 / 96 m 4.8 m
BO
RIO MIRANDA, Kéo co Vận chuyển
MMSI 720449000, IMO 100000001
283 / 63 m 2.6 m
PY
MMSI 755106000
Kéo co Vận chuyển
47 / 10 m -
DK
MAERSK HANDLER, Kéo co Vận chuyển
MMSI 219025390
80 / 18 m 6.0 m
CN
HAIYUE108, Kéo co Vận chuyển
MMSI 413386070, IMO 9387023
70 / 17 m 5.0 m