CN MINLONGYU08865, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412596555

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINLONGYU08865 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412596555) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.314522, Kinh độ 118.133315) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 21, 2024 07:53 UTC và 1 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINLONGYU08865 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINLONGYU08865, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412596555 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINLONGYU08865 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINLONGYU08865, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412596555 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINLONGYU08865, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412596555 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINLONGYU08865 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
LT
TAURUS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 277544000, IMO 8411023
58 / 12 m 5.7 m
BN
CHIEN TRUONG SUNG NO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 508777999
26 / 6 m -
ES
ARMON G014, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224961000
- 6.8 m
JP
MMSI 431601301
Câu cá Vận chuyển
54 / 9 m -
CN
HANHO9HAO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413895967
45 / 7 m -
CN
MMSI 412431632
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
CN
MMSI 412204191
Câu cá Vận chuyển
38 / 38 m -
VN
26 / 6 m -
VN
MMSI 574434455
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
CN
JILEYU02988, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412280153
40 / 6 m -