CN XI PU 123456, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412560984

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu XI PU 123456 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412560984) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 16.101598, Kinh độ 108.240883) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 15, 2024 22:08 UTC và 4 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

XI PU 123456 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

XI PU 123456, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412560984 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

XI PU 123456 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

XI PU 123456, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412560984 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

XI PU 123456, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412560984 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

XI PU 123456 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
JILUANYU03337, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412285172
30 / 6 m -
CN
MMSI 412442101
Câu cá Vận chuyển
55 / 10 m -
VN
BD 96751 TS 893USB, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574295956
40 / 11 m -
VN
MMSI 574612083
Câu cá Vận chuyển
130 / 6 m -
CN
DONGSHON179, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412340081
26 / 6 m -
FJ
MMSI 520143000
Câu cá Vận chuyển
36 / 6 m -
TW
MMSI 416002599
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
RU
NES, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273212000, IMO 8890243
55 / 10 m 4.2 m
TW
MMSI 416010373
Câu cá Vận chuyển
44 / 6 m -
CN
FUXIN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412330959
136 / 126 m -