CN ZHU GUI 6338, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412480965

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu ZHU GUI 6338 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412480965) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 91.000000, Kinh độ 181.000000) và được cập nhật lần cuối vào (Th01 29, 2024 12:13 UTC và 7 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

ZHU GUI 6338 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

ZHU GUI 6338, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412480965 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

ZHU GUI 6338 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

ZHU GUI 6338, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412480965 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

ZHU GUI 6338, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412480965 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

ZHU GUI 6338 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
C39-B39 GOI 68, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574567095, IMO 123456789
26 / 6 m 0.0 m
CN
FU YUAN YU 080, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440477
60 / 10 m -
AR
ESTRELLA N'11, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701006139, IMO 8609668
67 / 10 m 4.3 m
JP
MMSI 431700060
Câu cá Vận chuyển
50 / 9 m -
FR
F/V LARCHE, Câu cá Vận chuyển
MMSI 227382000, IMO 8324531
34 / 7 m 0.0 m
VN
GIANGHOMOM, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574201000
26 / 6 m -
AR
HUYU 907, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701006733, IMO 8649565
60 / 9 m 4.4 m
CN
MMSI 412444133
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
CN
LU ZHAN YU60068, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412322993
46 / 7 m -
CN

Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -