CN MIN HUI YU5736, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412452679

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIN HUI YU5736 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412452679) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.775043, Kinh độ 118.304578) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 29, 2024 05:35 UTC và 2 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIN HUI YU5736 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIN HUI YU5736, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412452679 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIN HUI YU5736 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIN HUI YU5736, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412452679 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIN HUI YU5736, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412452679 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MIN HUI YU5736 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574564504
Câu cá Vận chuyển
- -
UK
MMSI 600924513
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
IN
MMSI 419905129
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
CN
MMSI 412418356
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
UK
SHIHUI055, Câu cá Vận chuyển
MMSI 418965055
54 / 9 m -
CN
GUI HE YU 32689, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412501115
45 / 9 m -
CN
MMSI 412417797
Câu cá Vận chuyển
38 / 7 m -
VN
HUY-::-239, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574565158
26 / 6 m -
CN
MMSI 412431118
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
ID
KILAT MAJU JAYA 55, Câu cá Vận chuyển
MMSI 525201998
90 / 20 m -