CN MIN DONG YU 64860, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412448566

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIN DONG YU 64860 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412448566) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.370343, Kinh độ 117.484685) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 19, 2024 04:57 UTC và 1 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIN DONG YU 64860 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIN DONG YU 64860, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412448566 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIN DONG YU 64860 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIN DONG YU 64860, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412448566 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIN DONG YU 64860, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412448566 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MIN DONG YU 64860 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
XING WANG 222, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412410063
71 / 11 m -
CN
JING YUAN 903, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413011000
56 / 9 m 0.0 m
IN
JUNIC KAR FISH BOAT, Câu cá Vận chuyển
MMSI 419340065
26 / 6 m -
PT
.LMT<, Câu cá Vận chuyển
MMSI 255807024, IMO 9720615
40 / 7 m 0.0 m
JP
KOEI MARU NO.78, Câu cá Vận chuyển
MMSI 432936000, IMO 9682746
58 / 9 m 4.8 m
VN
MMSI 574998726
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
IN
MMSI 419506095
Câu cá Vận chuyển
26 / 6 m -
VN
NHAT NGA Y, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574563788
26 / 6 m -
CN
MMSI 412353595
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
RU
ALFERAS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273447010, IMO 9264099
50 / 11 m 6.5 m