CN MINZHANGYU60068, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412446082

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINZHANGYU60068 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412446082) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.918072, Kinh độ 117.734832) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 16, 2024 13:51 UTC và 4 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINZHANGYU60068 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINZHANGYU60068, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412446082 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINZHANGYU60068 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINZHANGYU60068, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412446082 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINZHANGYU60068, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412446082 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINZHANGYU60068 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
JP
YAIZU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 432706000, IMO 9524877
65 / 10 m 4.6 m
VN
TRINH NU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574221431
229 / 21 m 0.0 m
JP
GOEI MARU NO.8, Câu cá Vận chuyển
MMSI 431500180, IMO 9100360
49 / 9 m 5.0 m
IS
JONA EDVALDS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 251526000, IMO 7414195
71 / 12 m 6.6 m
RU
PILENGA 2, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273896300, IMO 9120310
104 / 16 m 6.9 m
CN
MMSI 412452944
Câu cá Vận chuyển
37 / 8 m -
CN
LU ZHAN YU 60067, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412322995
43 / 7 m -
FK
MONTEFERRO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 740402000, IMO 9802700
68 / 12 m 7.1 m
CN
MMSI 412266666
Câu cá Vận chuyển
38 / 6 m -
CN
MMSI 412442743
Câu cá Vận chuyển
31 / 7 m -