CN MINLONGYU65728, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444800

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINLONGYU65728 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412444800) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.909148, Kinh độ 117.729757) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 22, 2024 03:08 UTC và 1 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINLONGYU65728 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINLONGYU65728, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444800 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINLONGYU65728 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINLONGYU65728, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444800 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINLONGYU65728, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444800 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINLONGYU65728 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412328700
Câu cá Vận chuyển
49 / 9 m -
CN
FU YUAN YU 7613, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440736, IMO 9896323
72 / 11 m 0.0 m
OM
AL RAHMA H, Câu cá Vận chuyển
MMSI 461000142, IMO 8607141
120 / 35 m 6.8 m
CN
MMSI 412445268
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
MINFUDINGYU07707, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441379
56 / 9 m -
CN
MMSI 412451736
Câu cá Vận chuyển
41 / 8 m -
CN
FU YUAN YU 8682, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440747, IMO 9893149
66 / 10 m 0.0 m
CN
MMSI 412421008
Câu cá Vận chuyển
51 / 8 m -
RU
VASILIY FILIPPOV, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273299470, IMO 8607191
120 / 19 m 7.0 m
CN
LUPENGYUANYU 069, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549384
59 / 9 m 0.0 m