CN MINLONGYU63168, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444307

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINLONGYU63168 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412444307) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.316940, Kinh độ 118.128292) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 31, 2024 08:01 UTC và 5 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINLONGYU63168 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINLONGYU63168, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444307 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINLONGYU63168 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINLONGYU63168, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444307 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINLONGYU63168, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444307 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINLONGYU63168 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
MMSI 574140638
Câu cá Vận chuyển
50 / 20 m -
CN
MINLIANYU61466, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412441432
45 / 8 m -
VN
MMSI 574160387
Câu cá Vận chuyển
30 / 10 m -
PL
WLA108, Câu cá Vận chuyển
MMSI 261000660, IMO 8314031
30 / 8 m 1.8 m
CN
ZHERUHYU12007, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412431056
64 / 50 m -
CN
XIN SHI JI 158, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420893
45 / 10 m -
CN
MMSI 412436745
Câu cá Vận chuyển
50 / 6 m -
CN
LU RONG YUAN YU 539, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412333275
55 / 10 m 0.0 m
CN
MMSI 412320421
Câu cá Vận chuyển
1022 / 126 m -
RU
GALMAEGI, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273314221, IMO 8858867
54 / 8 m 4.7 m