CN MIN LONG YU 66828, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444178

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIN LONG YU 66828 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412444178) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.921585, Kinh độ 118.392150) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 20, 2024 22:34 UTC và 9 giờ trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIN LONG YU 66828 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIN LONG YU 66828, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444178 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIN LONG YU 66828 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIN LONG YU 66828, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444178 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIN LONG YU 66828, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412444178 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MIN LONG YU 66828 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412549374
Câu cá Vận chuyển
58 / 10 m -
VN
14-B26, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574686869
36 / 8 m -
CN
FU YUAN YU 9289, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440547
40 / 8 m -
CN
LURONGYU5656, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412356745
60 / 12 m 3.0 m
CN
LUQINGYUANYU770, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549354
72 / 11 m 0.0 m
CN
LUPENGYUANYU068, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549533
76 / 11 m 0.0 m
CN
MMSI 413487855
Câu cá Vận chuyển
49 / 7 m -
CN
00952, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412956661
136 / 59 m -
AR
TAISEI MARU N 8, Câu cá Vận chuyển
MMSI 701000892, IMO 8703531
71 / 10 m 4.8 m
UK
MMSI 200069666
Câu cá Vận chuyển
30 / 7 m -