CN MINPINGYU63189, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412443765

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MINPINGYU63189 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412443765) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 23.882027, Kinh độ 117.920382) và được cập nhật lần cuối vào (Th05 3, 2023 06:42 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MINPINGYU63189 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MINPINGYU63189, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412443765 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MINPINGYU63189 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MINPINGYU63189, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412443765 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MINPINGYU63189, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412443765 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MINPINGYU63189 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
ES
PLAYA DE NOJA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224531000, IMO 8806955
76 / 14 m 8.0 m
ES
RIODOMAR QUINTO, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224394000, IMO 9317668
62 / 16 m 3.5 m
CN
MN LONGYU65375, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412065375
72 / 14 m -
IS
BALDVIN NJALSSON, Câu cá Vận chuyển
MMSI 251430000, IMO 9894210
63 / 16 m 7.1 m
VN
MMSI 574131234
Câu cá Vận chuyển
110 / 18 m -
NO
GOLLENES, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257122000, IMO 9943281
69 / 12 m 3.0 m
GL
AVATAQ, Câu cá Vận chuyển
MMSI 331821000, IMO 9829708
83 / 18 m 8.9 m
RU
BLANKET, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273840800, IMO 9055230
53 / 12 m 5.8 m
CN
JIN HAI 788, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420622
45 / 8 m -
DE
_J)B&K%"\'G, Câu cá Vận chuyển
MMSI 211151080, IMO 1310720
646 / 3 m 0.9 m