CN MIN PU YU 51666, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412442091

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu MIN PU YU 51666 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412442091) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 26.389867, Kinh độ 121.348483) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 31, 2024 17:03 UTC và 5 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

MIN PU YU 51666 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MIN PU YU 51666, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412442091 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

MIN PU YU 51666 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MIN PU YU 51666, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412442091 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MIN PU YU 51666, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412442091 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

MIN PU YU 51666 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
;[Z9FJ5>SX5&O>MOVG?+, Câu cá Vận chuyển
MMSI 921689006
745 / 63 m -
HU
MMSI 243328764
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
ZHEFENGYU27008, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412437925
46 / 7 m -
NO
VEIDAR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257193000, IMO 9818864
55 / 15 m 7.0 m
IS
BEITIR NK-123, Câu cá Vận chuyển
MMSI 251407000, IMO 9674830
86 / 18 m 8.0 m
UK
FUYUANYU828, Câu cá Vận chuyển
MMSI 898979755
66 / 10 m -
CN
HAI FENG LONG 9, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412206005, IMO 356515840
65 / 10 m 0.0 m
VN
TAO DAY MI DAU, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574997997
160 / 34 m -
CN
HENG XIN 78, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412421175, IMO 9886196
- 4.0 m
CN
MMSI 412421175
Câu cá Vận chuyển
67 / 10 m -