CN FU YUAN YU 8768, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412440725

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: Th01 1, 01:01
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu FU YUAN YU 8768 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412440725) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 1.193242, Kinh độ 103.578247) và được cập nhật lần cuối vào (Th09 17, 2024 07:00 UTC và 2 ngày trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

FU YUAN YU 8768 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

FU YUAN YU 8768, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412440725 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

FU YUAN YU 8768 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

FU YUAN YU 8768, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412440725 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

FU YUAN YU 8768, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412440725 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

FU YUAN YU 8768 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412436124
Câu cá Vận chuyển
146 / 10 m -
QA
MMSI 466070025
Câu cá Vận chuyển
225 / 4 m -
DE
ANNIE HILLINA, Câu cá Vận chuyển
MMSI 218359000, IMO 8028412
86 / 12 m 6.2 m
ID
KM.TRIJAYA.06, Câu cá Vận chuyển
MMSI 525800963
127 / 10 m -
UK
45 SKV7?/O>S:!2D_=58, Câu cá Vận chuyển
MMSI 849871469
418 / 38 m -
CN
YUESHANCHENGYU18018, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412464422
- -
CN
08838, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412344918
78 / 15 m -
CN
65, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412656234
160 / 34 m -
UK
MMSI 712228000
Câu cá Vận chuyển
- -
CN
MMSI 412322885
Câu cá Vận chuyển
296 / 48 m -