CN MMSI 412435036, Câu cá Vận chuyển

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá
  • Under way

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412435036) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 24.464800, Kinh độ 118.061967) và được cập nhật lần cuối vào (Th03 30, 2024 01:03 UTC và 5 vài tháng trước). Con tàu đang ở trạng thái điều hướng Under way using engine, nó đang đi với tốc độ 8.2 hải lý, hướng đi của nó là 159.9 °.




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

MMSI 412435036, Câu cá Vận chuyển - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

MMSI 412435036, Câu cá Vận chuyển - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

MMSI 412435036, Câu cá Vận chuyển - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
UK
SALMON ROJO II, Câu cá Vận chuyển
MMSI 9132203
105 / 40 m 0.0 m
RU
BIKIN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 273293410, IMO 8352162
40 / 6 m 4.0 m
CN
MMSI 412414554
Câu cá Vận chuyển
37 / 8 m -
CN
MMSI 412323262
Câu cá Vận chuyển
38 / 7 m -
CN
MMSI 412429281
Câu cá Vận chuyển
36 / 6 m -
CN
MMSI 412320162
Câu cá Vận chuyển
30 / 6 m -
CN
MMSI 412413625
Câu cá Vận chuyển
58 / 8 m -
IS
HULDA BJORNSDOTTIR, Câu cá Vận chuyển
MMSI 251212000, IMO 9967732
57 / 13 m 7.0 m
CN
MMSI 412364006
Câu cá Vận chuyển
46 / 8 m -
CN
ZHEXIANGYU66086, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412439344
50 / 7 m -