CN HU CHONG YU 11209, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370581

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HU CHONG YU 11209 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412370581) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 31.733600, Kinh độ 122.170320) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 22, 2023 11:25 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HU CHONG YU 11209 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HU CHONG YU 11209, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370581 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HU CHONG YU 11209 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HU CHONG YU 11209, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370581 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HU CHONG YU 11209, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370581 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HU CHONG YU 11209 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
MMSI 412452899
Câu cá Vận chuyển
39 / 8 m -
CN
MMSI 412501141
Câu cá Vận chuyển
59 / 9 m -
CN
MMSI 412413874
Câu cá Vận chuyển
55 / 8 m -
NO
ROEDHOLMEN, Câu cá Vận chuyển
MMSI 257250000, IMO 9118044
75 / 12 m 8.0 m
CN
RUN DA 8^B, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549596, IMO 1064704
68 / 9 m 2.5 m
CN
MMSI 412520391
Câu cá Vận chuyển
121 / 12 m -
CN
ZHAN HAI 002, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549029
76 / 12 m -
KR
DONG WON NO.205, Câu cá Vận chuyển
MMSI 440788000, IMO 8717817
49 / 9 m 3.8 m
CN
MMSI 412035958
Câu cá Vận chuyển
42 / 6 m -
TW
MIMSHIYU07709, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416227709
86 / 16 m -