CN HUCHONGYUCE23107, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370193

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu HUCHONGYUCE23107 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412370193) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ 30.760018, Kinh độ 121.695738) và được cập nhật lần cuối vào (Th06 22, 2023 08:48 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

HUCHONGYUCE23107 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

HUCHONGYUCE23107, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370193 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

HUCHONGYUCE23107 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

HUCHONGYUCE23107, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370193 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

HUCHONGYUCE23107, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412370193 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

HUCHONGYUCE23107 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
CN
36599, Câu cá Vận chuyển
MMSI 413066999
48 / 16 m 3.6 m
CN
58387, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412280321
40 / 6 m -
CN
LIAOSUIYU35523, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412213437
43 / 7 m 0.0 m
VN
MMSI 574537537
Câu cá Vận chuyển
160 / 34 m -
CN
MMSI 412465804
Câu cá Vận chuyển
35 / 9 m -
CN
MMSI 413222911
Câu cá Vận chuyển
43 / 8 m -
VN
MMSI 574561611
Câu cá Vận chuyển
- -
VN
MMSI 574561928
Câu cá Vận chuyển
58 / 16 m -
CN
MIN SHI YU 07829, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412450715
40 / 8 m -
TH
SH 10900066, Câu cá Vận chuyển
MMSI 567124567
160 / 34 m -