CN SH, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412341381

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu SH là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412341381) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -5.754693, Kinh độ 112.737332) và được cập nhật lần cuối vào (Th10 14, 2022 00:49 UTC và 1 năm trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

SH - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

SH, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412341381 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

SH - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

SH, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412341381 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

SH, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412341381 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

SH - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
VN
NGOC TRAN KHANG, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574746788
444 / 100 m -
CN
MMSI 412416918
Câu cá Vận chuyển
43 / 6 m -
VN
1988, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574101913
36 / 8 m -
VN
GIA UY BD98430TS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574303030
72 / 56 m -
CN
69287, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412418973
48 / 8 m -
VN
LUOI 567 A2O, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574561523
26 / 6 m -
VN
DNA91227TS, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574912277
30 / 8 m 0.0 m
VN
139179, Câu cá Vận chuyển
MMSI 574178179
78 / 6 m -
CN
MMSI 412461663
Câu cá Vận chuyển
50 / 7 m 25.5 m
CN
MMSI 412416509
Câu cá Vận chuyển
40 / 8 m -