CN LURONGYUANYU609, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412334081

  • Lá cờ: CN
  • Lớp: A
  • Câu cá

UK
Điểm đến không xác định
ETA: n.a.
UK
Vị trí Khởi hành Không xác định
ATD: n.a.

  • Bản tóm tắt
    Tàu LURONGYUANYU609 là một Câu cá Vận chuyển và được đăng ký sử dụng (MMSI 412334081) và hoạt động dưới cờ quốc gia China.

    Vị trí hiện tại của tàu là (Vĩ độ -12.011998, Kinh độ -77.171493) và được cập nhật lần cuối vào (Th07 3, 2024 11:14 UTC và 2 vài tháng trước).




Bạn là chủ sở hữu và muốn báo cáo / cập nhật về các tính năng bổ sung của tàu? Hoặc nhận thấy bất kỳ vấn đề nào về thông tin tại đây? Báo cáo Tại đây

Ghi chú: Thông tin chi tiết về con tàu này chỉ có sẵn cho mục đích thông tin / nghiên cứu mà không có bất kỳ hình thức bảo hành nào. Kiểm tra thêm chi tiết trên trang này: Chính sách Bảo mật / Điều khoản Sử dụng



Thông tin chung về tàu

LURONGYUANYU609 - Thông tin chi tiết chung về con tàu này.

Thông tin Năng lực Tàu

LURONGYUANYU609, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412334081 - Chi tiết về sức chứa và kích thước của con tàu này.

Thông tin phân loại tàu

LURONGYUANYU609 - Chi tiết phân loại về con tàu này.

Không có thông tin phân loại cho con tàu này.

Gửi các tên trước đó

LURONGYUANYU609, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412334081 - Danh sách những cái tên được sử dụng trong quá khứ của con tàu này.

# Tên Năm
Không tìm thấy tên trước đây


Lệnh gọi qua cổng / Thay đổi Điểm đến

LURONGYUANYU609, Câu cá Vận chuyển, MMSI 412334081 - Danh sách các điểm đến được tàu sử dụng.

Sau đây là thông tin chi tiết về các điểm đến được con tàu này báo cáo trong một tháng qua.

Tên cổng / Điểm đến Cập nhật lần cuối ETA
Không có lệnh gọi cổng


Tàu Tương tự

LURONGYUANYU609 - Tàu có kích thước và đặc điểm loại tương tự như tàu này.

Danh sách các tàu tương tự như tàu này.

Tên tàu Kích thước Draught
TW
899, Câu cá Vận chuyển
MMSI 416899899
92 / 17 m -
UK
__UO(L.+^(4IE5[2GW2F, Câu cá Vận chuyển
MMSI 736379700
418 / 13 m -
CN
HAN YI 28, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412420563
65 / 10 m -
CN
FU YUAN YU 197, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412440693, IMO 357988340
77 / 12 m 0.0 m
ES
PP1, Câu cá Vận chuyển
MMSI 224369000, IMO 123454321
71 / 12 m 7.0 m
VU
FONG HAI NO.11, Câu cá Vận chuyển
MMSI 577100014, IMO 9697466
301 / 82 m 0.0 m
MP
MMSI 536887297
Câu cá Vận chuyển
633 / 32 m -
KN
NOVO 23, Câu cá Vận chuyển
MMSI 341052001, IMO 7943184
96 / 16 m 7.0 m
CN
SHUN ZE 6, Câu cá Vận chuyển
MMSI 412549161
69 / 10 m 0.0 m
MY
MMSI 533202020
Câu cá Vận chuyển
100 / 24 m -